Từ "decapod crustacean" (danh từ) được dùng trong động vật học để chỉ một loại giáp xác có mười chân, bao gồm các loài như tôm, cua và tôm hùm.
Giải thích chi tiết:
Decapod: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "deca-" có nghĩa là "mười" và "pod" có nghĩa là "chân". Vậy nên, "decapod" chỉ những loài động vật có mười chân.
Crustacean: Đây là một nhóm động vật thuộc lớp giáp xác, bao gồm các loài sống dưới nước có vỏ cứng, như tôm, cua, và sò.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The decapod crustacean is commonly found in oceans and rivers." (Loài giáp xác mười chân thường được tìm thấy trong đại dương và sông ngòi.)
Câu nâng cao: "Decapod crustaceans, such as lobsters and crabs, play a crucial role in marine ecosystems." (Các loài giáp xác mười chân, như tôm hùm và cua, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.)
Phân biệt các biến thể:
Crustacean: Chỉ chung tất cả các loài giáp xác, không chỉ giới hạn ở mười chân. Ví dụ: "Shrimp and crabs are both crustaceans." (Tôm và cua đều là giáp xác.)
Decapod: Chỉ riêng những loài có mười chân mà thôi.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Arthropod: Từ này chỉ chung cả nhóm động vật có chân khớp (bao gồm cả côn trùng, nhện, và giáp xác).
Shellfish: Từ này có thể dùng để chỉ các loài có vỏ, bao gồm cả giáp xác và các loại động vật thân mềm như ngao, sò.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Crustacean cuisine": Nghiên cứu hoặc thưởng thức các món ăn từ giáp xác (ví dụ: tôm, cua).
"Shellfish allergy": Dị ứng với các loại hải sản có vỏ, bao gồm cả giáp xác.
Cụm động từ:
"Catch crustaceans": Bắt các loài giáp xác, thường dùng trong ngữ cảnh đánh bắt hải sản.
"Farm decapods": Nuôi trồng các loài giáp xác mười chân, như tôm hùm.